Trong quá trình dạy kỹ năng viết tiếng Anh cho học sinh và sinh viên trường Cao Đẳng Sơn La, các giảng viên Bộ môn Ngoại ngữ nhận ra rằng học sinh, sinh viên hay nhầm lẫn về trật tự của các tính từ trong một cụm danh từ.
Trong bài viết này chúng tôi muốn chia sẻ sâu hơn về phân loại tính từ và trật tự của các tính từ trong một cụm danh từ để người học có thể tham khảo và sử dụng thành thục nhóm từ này.
1. Khái niệm về tính từ.
- Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là một từ biểu thị loại, màu sắc, kích thước, trạng thái, cấp độ, thứ hạng, v.v. của một người hoặc một vật. Các tính từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ nối.
2. Phân loại tính từ:
- Tính từ được phân loại như sau:
+ Nhận xét (Opinion): useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy), luxurious (sang trọng)
+ Kích cỡ (Size): big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu)
+Tuổi thọ (Age): old (già,cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new (mới tanh), ancient (cổ đại), modern (hiện đại),
+ Hình dáng (Shape): long (dài), short (ngắn), round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng), square (hình vuông), …
+ Màu sắc (Color): black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng), cream (màu kem), violet (tím), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch), emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh),…
+ Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Idian, Thai, German, American,..
+ Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold (vàng), sliver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa), leather (da), glass (thủy tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà) …
+ Mục đích (Purpose): sitting, sleeping, wedding, waiting …
3. Trật tự các tính từ
Trật tự các tính từ được xếp theo thứ tự sau:
- Để dễ nhớ chúng ta có thể viết tắt tạo thành cụm từ “OSASCOMP” (Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
- Ví dụ:
A pretty old Chinese bicycle (Một chiếc xe đạp Trung Quốc cổ và đẹp)
A luxurious big new Japanese car (Một chiếc ô tô Nhật Bản to mới màu đỏ sang trọng)
3. Bài tập
Exercise 2: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ
1. My sister lives in a (new/nice/wooden/brown) house.
………………………………………………………………………………………………
2. We are happy today because today is a (memorable/training/long) day.
………………………………………………………………………………………………
3. My colleague has a (white/Korean/small/old) car.
………………………………………………………………………………………………
4. My friend and I often go home on (a shopping/ new/narrow/crowded) street.
………………………………………………………………………………………………
5. Mrs. Navy likes wearing a (red/long/lovely/cotton) dress on special occasions.
………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.
1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a/.
………………………………………………………………………………………………
2. woman/ English/is/an/ young/ intelligent/ it/.
………………………………………………………………………………………………
3. is/ bag/ this/ sleeping/ black/ a/ new/
………………………………………………………………………………………………
4. pink/ he/ house/ bought/ big/beautiful/ a/.
………………………………………………………………………………………………
5. gave/ wallet/ him/ she/ brown/ small/ leather/ a/.
………………………………………………………………………………………………
5. Đáp án
Exercise 2: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ
1. My sister lives in a nice new brown house.
2. We are happy today because today is a memorable long training day.
3. My collogue has a small old white Korean car.
4. My friend and I often go home on crowded narrow new shopping street.
5. Mrs. Navy likes wearing a lovely long red cotton dress on special occasions.
Exercise 3: Sắp xếp các câu sau thành câu đúng.
1. She wore a long white wedding dress.
2. It is an intelligent young English woman.
3. This is a new black sleeping bag.
4. He bought a beautiful big pink house.
5. She gave him a small brown leather wallet.