Phụ lục 01: Báo cáo các điều kiện đảm bảo chất lượng
CÁC ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG
- Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến ngày 31/12/2021 (Người học)
STT |
Trình độ/ lĩnh vực/ ngành đào tạo |
Mã lĩnh vực/ngành |
Quy mô đào tạo |
C |
CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON |
|
|
6 |
Cao đẳng chính quy |
|
|
6.1 |
Chính quy |
51140201 |
256 |
6.2 |
Đối tượng từ trung cấp lên cao đẳng |
|
|
6.3 |
Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng |
|
|
7 |
Cao đẳng vừa làm vừa học |
|
|
7.1 |
Vừa làm vừa học |
|
|
7.2 |
Đốitượng từ trung cấp lên cao đẳng |
|
|
7.3 |
Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng |
|
|
- 2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu:
2.1. Thống kê số lượng, diện tích đất, diện tích sàn xây dựng, ký túc xá
- Tổng diện tích đất của trường: 11,56 ha
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên: 2.100 chỗ
-Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy:
STT |
Loại phòng |
Số lượng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
1 |
Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo |
106 |
13.261 |
1.1 |
Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ |
2 |
4.297 |
1.2 |
Phòng học từ 100 - 200 chỗ |
2 |
504 |
1.3 |
Phòng học từ 50 - 100 chỗ |
20 |
1.800 |
1.4 |
Số phòng học dưới 50 chỗ |
56 |
3.360 |
1.5 |
Số phòng học đa phương tiện |
1 |
500 |
1.6 |
Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên của cơ sở đào tạo |
25 |
2.800 |
2 |
Thư viện, trung tâm học liệu |
1 |
1.894 |
3 |
Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập |
2 |
8.714 |
|
Tổng |
109 |
23.869 |
- Danh sách giảng viên
3.1 Danh sách giảng viên toàn thời gian
TT |
Họ và tên |
Chức danh khoa học |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên môn đào tạo |
Ngành tham gia giảng dạy |
|
Tên ngành cao đẳng |
Tên ngành đại học |
|||||
1 |
Trần Thị Ánh Nguyệt |
|
Thạc sĩ |
Triết |
GD Mầm non |
|
2 |
Đào Huy Quân |
|
Thạc sĩ |
Lịch sử Đảng |
GD Mầm non |
|
3 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
|
Thạc sĩ |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
GD Mầm non |
|
4 |
Lê Duy Thành |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục học TDTT |
GD Mầm non |
|
5 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
Thạc sĩ |
Giaó dục thể chất |
GD Mầm non |
|
6 |
Hà Thị Mai Hoa |
|
Đại học |
Sư phạm TTTD- GDQP |
GD Mầm non |
|
7 |
Nguyễn Châu Băng |
|
Thạc sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học Tiếng anh |
GD Mầm non |
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
Thạc sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học Tiếng anh |
GD Mầm non |
|
9 |
Nguyễn Hải Nam |
|
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
GD Mầm non |
|
10 |
Nguyễn Phú Thành |
|
Thạc sĩ |
Khoa học máy tính |
GD Mầm non |
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
|
Thạc sĩ |
Địa lý tự nhiên |
GD Mầm non |
|
12 |
Lê Thị Thanh Hiếu |
|
Thạc sĩ |
Sinh học thực nghiệm |
GD Mầm non |
|
13 |
Ngô Thị Dung |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục & Phát triển cộng đồng |
GD Mầm non |
|
14 |
Vũ Thị Hoa |
|
Thạc sĩ |
Tâm lý học |
GD Mầm non |
|
15 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
|
Thạc sĩ |
Ngữ văn |
GD Mầm non |
|
16 |
Phạm Văn Thăng |
|
Đại học |
SP Mỹ thuật |
GD Mầm non |
|
17 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
Đại học |
SP Mỹ thuật |
GD Mầm non |
|
18 |
Đào Thanh Xuân |
|
Đại học |
Giáo dục mầm non |
GD Mầm non |
|
19 |
Đỗ Lan Anh |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
GD Mầm non |
|
20 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
|
Thạc sĩ |
Giáo dục mầm non |
GD Mầm non |
|
21 |
Lê Thu Hương |
|
Đại học |
Giáo dục mầm non |
GD Mầm non |
|
|
Tổng số |
|
|
|
21 |
|