I. CÁC NGÀNH NGHỀ TUYỂN SINH NĂM 2022
1. Trình độ Cao đẳng
| TT | Ngành/nghề | Mã ngành/nghề |
TT | Ngành/nghề | ngành/ngh Mã ề |
| I. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Vật lý, Hóa học |
II. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||
| 1 | Công nghệ thông tin | 6480201 | 3 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 | 4 | Pháp luật về quản lý hành chính công |
6380102 |
2. Trình độ Trung cấp
| TT | Ngành/nghề | Mã ngành/nghề |
TT | Ngành/nghề | ngành/ngh Mã ề |
| I. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Vật lý, Hóa học |
II. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
||||
| 1 | Nghiệp vụ bán hàng | 5340119 | 5 | Pháp luật về QLHC công |
5380102 |
| 2 | Tin học ứng dụng | 5480205 | 6 | Công tác xã hội | 5760101 |
| 3 | Kế toán Doanh nghiệp | 6340302 | |||
| 4 | Quản lý đất đai | 5850102 | |||
| III. Nhóm ngành xét tuyển các môn: Toán học, Hóa học, Sinh học | |||||
| 7 | Lâm sinh | 5620202 |