TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Bộ Môn |
Ghi chú |
1 |
Vũ Minh Toàn |
Trưởng khoa |
Nông nghiệp |
|
2 |
Đỗ Văn Tuân |
P. trưởng khoa |
Nông nghiệp |
|
3 |
Vì Văn Toàn |
P. trưởng khoa |
Lâm nghiệp |
|
4 |
Triệu Thị Thịnh |
Trưởng bộ môn |
Nông nghiệp |
|
5 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
6 |
Vũ Thị Kim Thanh |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
7 |
Nguyễn Thị Vân |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
8 |
Nguyễn Thị Mơ |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
9 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
10 |
Thân Thị Hồng Nhung |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
11 |
Điêu Chính Tuân |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
12 |
Lê Thị Lan Anh |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
13 |
Ngô Văn Hoàn |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
Trại chăn nuôi |
14 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giảng viên |
Nông nghiệp |
|
15 |
Chu Văn Tiệp |
Trưởng bộ môn |
Lâm nghiệp |
|
16 |
Nguyễn Lương Thiện |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
|
17 |
Tô Thị Hồng Gấm |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
|
18 |
Lê Thị Hạnh |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
|
19 |
Phạm Thị Hường |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
|
20 |
Lê Thị Hương |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
Trợ lý khoa |
21 |
Phùng Thị Hương |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
|
22 |
Trần Thị Duyên |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
Kiểm soát ISO |
23 |
Nguyễn Hoài Bắc |
Giảng viên |
Lâm nghiệp |
Trại chăn nuôi |
24 |
Hoàng Văn Thiện |
Trưởng bộ môn |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
|
25 |
Hoàng Văn Giáp |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
Trại chăn nuôi |
26 |
Nguyễn Việt Thắng |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
Trại chăn nuôi |
27 |
Hồ Anh Thắng |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
Trại chăn nuôi |
28 |
Nguyễn Thị Thu Chung |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
|
29 |
Nguyễn Thị Nga |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
|
30 |
Nông Thị Thanh |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
|
31 |
Trương Hồng Quang |
Giảng viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
|
32 |
Lê Thị Thuỷ |
Lâm nghiệp |
Quản lý phòng TH |
|
33 |
Quàng Văn Hải |
Kỹ thuật viên |
Chăn nuôi - Thú Y - Thủy sản |
Trại chăn nuôi |