TT |
Ngành/nghề tuyển sinh |
Số lớp hiện có |
Quy mô hiện có |
Số lớp sẽ tuyển mới |
Đề xuất chỉ tiêu tuyển mới |
Ghi chú |
||||
I |
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG |
|
|
|
100 |
|
||||
1 |
Hướng dẫn du lịch |
3 |
36 |
1 |
20 |
|||||
2 |
Công nghệ thông tin |
3 |
33 |
1 |
20 |
|||||
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, ĐT |
3 |
76 |
1 |
35 |
|||||
4 |
Pháp luật về quản lý hành chính công |
0 |
0 |
1 |
25 |
|||||
II |
TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP |
|
945 |
|
||||||
1 |
Văn thư hành chính |
3 |
93 |
2 |
70 |
|||||
2 |
Nghiệp vụ bán hàng |
3 |
86 |
2 |
70 |
|||||
3 |
Kế toán doanh nghiệp |
3 |
93 |
2 |
70 |
|||||
4 |
Pháp luật về QLHC công |
3 |
97 |
2 |
70 |
|||||
5 |
Công tác xã hội |
2 |
64 |
2 |
70 |
|||||
6 |
Hướng dẫn du lịch |
2 |
65 |
2 |
70 |
|||||
7 |
Quản trị khách sạn |
0 |
0 |
1 |
35 |
|||||
8 |
Tin học ứng dụng |
2 |
57 |
1 |
35 |
|||||
9 |
Công nghệ kỹ thuật điện, ĐT |
1 |
24 |
1 |
35 |
|||||
10 |
Điện - nước |
1 |
33 |
2 |
70 |
|||||
11 |
Bảo vệ môi trường đô thị |
1 |
36 |
1 |
35 |
|||||
12 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
4 |
116 |
3 |
105 |
|||||
13 |
Chăn nuôi - Thú y |
5 |
153 |
2 |
70 |
|||||
14 |
Lâm sinh |
7 |
127 |
2 |
70 |
|||||
15 |
Quản lý đất đai |
3 |
89 |
2 |
70 |
|||||
III |
TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP VÀ DẠY NGHỀ THƯỜNG XUYÊN |
|
|
|
560 |
|
||||
1 |
Trình độ sơ cấp và dạy nghề thường xuyên |
0 |
0 |
16 |
560 |
|||||
IV |
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC (Liên kết đào tạo liên thông) |
|
|
|
600 |
|
||||
1 |
Liên kết đào tạo và đào tạo liên thông |
27 |
1.170 |
10 |
600 |
|||||
V |
CÁC LỚP BỒI DƯỠNG |
|
|
|
2.600 |
|
||||
1 |
Cán bộ quản lý trường Mầm non, TH, THCS |
9 |
237 |
5 |
200 |
|||||
2 |
Chuẩn chức danh nghề nghiệp (cho giáo viên, CTXH) |
27 |
1.509 |
15 |
750 |
|||||
3 |
Bồi dưỡng tiếng DTTS (Tiếng Thái, Mông) |
2 |
159 |
30 |
1500 |
|||||
4 |
Bồi dưỡng CCD nhà giáo GDNN LT |
0 |
0 |
2 |
100 |
|||||
5 |
Huấn luyện vệ sinh an toàn lao động |
0 |
0 |
1 |
50 |
|||||
VI |
BỒI DƯỠNG TIẾNG VIỆT |
|
|
|
325 |
|
||||
1 |
Bồi dưỡng tiếng Việt cho cán bộ Lào |
4 |
123 |
4 |
130 |
|||||
2 |
Bồi dưỡng tiếng Việt cho Lưu học sinh |
0 |
0 |
6 |
195 |
|||||
VII |
CHỈ TIÊU HỌC GDTX BẬC THPT |
|
|
|
90 |
|
||||
1 |
Học sinh học chương trình GDTX bậc THPT |
7 |
224 |
3 |
90 |